Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.25
S
10
Quỷ Đường Phố
1.00
S
10
Siêu Thú
1.36
S
7
Băng Đảng
2.88
S
4
Trùm Giả Lập
3.57
S
6
Robot Bộc Phá
3.84
S
4
Quân Sư
3.95
S
4
Thần Pháp
3.75
S
3
Thần Pháp
3.91
S
5
Đao Phủ
3.75
A
6
Đồ Tể
3.89
A
2
Cơ Điện
3.81
A
4
Thần Pháp
3.97
A
6
Tiên Phong
4.06
A
1
Lãnh Chúa
3.90
A
3
Cơ Điện
3.89
A
1
Diệt Hồn
3.88
A
4
Tiên Phong
4.04
A
1
Virus
3.95
A
2
Kim Ngưu
4.08
A
4
Cơ Điện
4.14
A
4
Liên Kích
4.28
B
3
Siêu Thú
4.11
B
2
Đao Phủ
4.15
B
7
Công Nghệ Cao
4.09
B
5
Công Nghệ Cao
4.15
B
4
Thần Pháp
4.01
B
1
Bá Chủ Mạng
4.11
B
2
Đấu Sĩ
4.18
B
5
Quân Sư
4.19
B
5
Băng Đảng
4.29
B
4
Đồ Tể
4.29
B
6
Chuyên Viên
4.37
B
3
Quỷ Đường Phố
4.31
B
4
A.M.P.
4.27
B
2
Liên Kích
4.27
B
8
Chuyên Viên
4.30
B
4
Thần Pháp
4.33
B
7
Quỷ Đường Phố
4.33
C
4
Xạ Thủ
4.33
C
2
Chuyên Viên
4.27
C
5
A.M.P.
4.23
C
5
Quỷ Đường Phố
4.33
C
3
Đao Phủ
4.29
C
2
Xạ Thủ
4.23
C
4
Can Trường
4.30
C
2
Trùm Giả Lập
4.46
C
2
Thần Pháp
4.44
C
2
Can Trường
4.37
C
2
Quân Sư
4.39
C
4
Chuyên Viên
4.38
C
1
Thần Pháp
4.45
C
3
Quân Sư
4.43
C
3
Băng Đảng
4.52
C
2
A.M.P.
4.55
C
4
Robot Bộc Phá
4.70
C
3
Công Nghệ Cao
4.50
D
7
Siêu Thú
4.55
D
3
A.M.P.
4.40
D
2
Tiên Phong
4.65
D
3
Chiến Đội
4.67
D
2
Robot Bộc Phá
4.76
D
5
Siêu Thú
4.77
D
3
Mã Hóa
4.79
D
6
Kim Ngưu
4.58
D
4
Chiến Đội
4.82
D
6
Liên Kích
4.43
D
2
Đồ Tể
4.92
D
6
Đấu Sĩ
4.83
D
4
Đao Phủ
5.04
D
4
Đấu Sĩ
5.04
D
6
Can Trường
5.01
D
5
Mã Hóa
5.58
D
3
Trùm Giả Lập
5.58
D
4
Mã Hóa
6.31
D
4
Kim Ngưu
6.33